Có 1 kết quả:

乜嘢 miē yě ㄇㄧㄝ ㄜˇ

1/1

miē yě ㄇㄧㄝ ㄜˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) what? (Cantonese)
(2) Mandarin equivalent: 什麼|什么[shen2 me5]

Bình luận 0